dissatisfaction nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dissatisfaction bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự không bằng lòng

Các định nghĩa khác của dissatisfaction

Bản dịch của dissatisfaction Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    descontento, descontento [masculine]…

    More
  • Português

    insatisfação…

    More
  • 日本語

    不満…

    More
  • Türk dili

    tatminsizlik, hoşnutsuzluk…

    More
  • Français

    insatisfaction [feminine], mécontentement…

    More
  • Catalan

    insatisfacció…

    More
  • العربية

    استِياء…

    More
  • Čeština

    nespokojenost…

    More
Bản dịch khác của dissatisfaction

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm