dispersal nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dispersal bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự giải tán; sự phân tán

Các định nghĩa khác của dispersal

Bản dịch của dispersal Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    dispersión…

    More
  • Français

    dispersion…

    More
  • Malay

    penyebaran…

    More
  • Deutsch

    die Zerstreuung…

    More
  • Norwegian

    spredning til alle kanter…

    More
  • Čeština

    rozptylování, rozptýlení, rozsévání…

    More
  • Dansk

    spredning…

    More
  • Italiano

    dispersione…

    More
Bản dịch khác của dispersal

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm