dismissively nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dismissively bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách thô bạo

Các định nghĩa khác của dismissively

Bản dịch của dismissively Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    despectívamente…

    More
  • Français

    d’un ton de dédain, d’un ton dédaigneux…

    More
  • Malay

    secara acuh tak acuh…

    More
  • Deutsch

    geringschätzig…

    More
  • Norwegian

    avvisende, ikke bry seg…

    More
  • Čeština

    odmítavě, přezíravě…

    More
  • Dansk

    affejende, usympatisk…

    More
  • Italiano

    in modo altezzoso…

    More
Bản dịch khác của dismissively

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm