disembarkation nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của disembarkation bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự lên bờ

Các định nghĩa khác của disembarkation

Bản dịch của disembarkation Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    desembarque…

    More
  • Français

    débarquement…

    More
  • Malay

    pendaratan…

    More
  • Deutsch

    die Landung…

    More
  • Norwegian

    landgang, ilandsetting…

    More
  • Čeština

    vylodění…

    More
  • Dansk

    landgang, udstigning…

    More
  • Italiano

    sbarco…

    More
Bản dịch khác của disembarkation

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm