Đây là definitions của từ liên quan đến yachting. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của yachting.
0 the pastime of sailing in a yacht
He wants to encourage more young people to take up the sport of yachting.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer