Đây là definitions của từ liên quan đến work-out. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của work-out.
0 to solve or calculate correctly
I can’t work out how many should be left.
1 to come to a satisfactory end
Don’t worry – it will all work out (in the end).
2 to perform physical exercises
She works out every day.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer