Đây là definitions của từ liên quan đến windscreen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của windscreen.
0 a transparent (usually glass) screen above the dashboard of a car; windshield American
windscreen wipers
1 a wall usually constructed out from the house wall to protect people on a patio or balcony from the wind.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer