Đây là definitions của từ liên quan đến wind-up. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của wind-up.
0 to turn, twist or coil; to make into a ball or coil
My ball of wool has unravelled – could you wind it up again?
1 to wind a clock, watch etc
She wound up the clock.
2 to end
I think it’s time to wind the meeting up.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer