Đây là definitions của từ liên quan đến wick. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của wick.
0 the twisted threads of cotton etc in a candle, lamp etc, which draw up the oil or wax into the flame.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer