Đây là definitions của từ liên quan đến whoop. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của whoop.
0 a loud cry of delight, triumph etc
a whoop of joy.
1 the noisy sound made when breathing in after prolonged coughing.
2 to give a loud cry of delight, triumph etc
She whooped with delight after playing the winning shot.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer