Đây là definitions của từ liên quan đến whiff. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của whiff.
0 a sudden puff (of air, smoke, smell etc)
a whiff of petrol
a whiff of cigar smoke.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer