Đây là definitions của từ liên quan đến whet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của whet.
0 to sharpen (a tool) by rubbing it on a grindstone or whetstone.
1 to make (one’s appetite) keen
Here’s a delicious pasta dish that will really whet your appetite.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer