Đây là definitions của từ liên quan đến well-to-do. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của well-to-do.
0 having enough money to live comfortably
She comes from a well-to-do family.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer