Đây là definitions của từ liên quan đến well-fed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của well-fed.
0 correctly and sufficiently fed
a healthy and well-fed cat.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer