Đây là definitions của từ liên quan đến weekday. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của weekday.
0 any day except a Saturday or Sunday
Our office is open only on weekdays
(also adjective) weekday flights.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer