Đây là definitions của từ liên quan đến webcam. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của webcam.
0 a video camera connected to a computer that allows its images to be seen in real time over the Internet
Webcams are easy to install and straightforward to use.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer