Đây là definitions của từ liên quan đến weather-forecast. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của weather-forecast.
0 a description on the radio, television, or Internet of what the weather will be like for a period of time in the near future
The weather report said that it would be sunny tomorrow.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer