Đây là definitions của từ liên quan đến waterhole. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của waterhole.
0 a spring or other place where water can be found in a desert or other dry country
The elephant drank from the waterhole.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer