Đây là definitions của từ liên quan đến watercolour. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của watercolour.
0 a type of paint which is thinned with water instead of with oil
She normally paints in watercolours.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer