Đây là definitions của từ liên quan đến water-polo. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của water-polo.
0 a game played in a swimming pool by two teams of seven people in which the aim is to score points by throwing the ball into the other team’s goal
a game of water polo.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer