washable

Đây là definitions của từ liên quan đến washable. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của washable.

Ý nghĩa của washable bằng tiếng Anh

  • 0 able to be washed without being damaged

    • Is this dress washable?

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm