Đây là definitions của từ liên quan đến warmth. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của warmth.
0 the state of being warm
the warmth of the fire
The actor was delighted by the warmth of the applause
The warmth of her smile made me feel welcome.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer