Đây là definitions của từ liên quan đến wage. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của wage.
0 to carry on or engage in (especially a war)
The North waged war on/against the South.
1 (also wagesnoun plural) a regular, usually weekly rather than monthly, payment for the work that one does
He spends all his wages on clothes
What is his weekly wage?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer