Đây là definitions của từ liên quan đến voyager. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của voyager.
0 an old word for a person making a voyage, or who has made several voyages.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer