Đây là definitions của từ liên quan đến vocation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của vocation.
0 a feeling of having been called (by God), or born etc, to do a particular type of work
He had a sense of vocation about his work as a doctor.
1 the work done, profession entered etc (as a result of such a feeling)
Nursing is her vocation
Many people regard teaching as a vocation.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer