Đây là definitions của từ liên quan đến vocal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của vocal.
0 of, or concerning, the voice
the singer’s vocal style.
1 (of a person) talkative; keen to make one’s opinions heard by other people
He’s always very vocal at meetings.