vocal

Đây là definitions của từ liên quan đến vocal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của vocal.

Ý nghĩa của vocal bằng tiếng Anh

  • 0 of, or concerning, the voice

    • the singer’s vocal style.

  • 1 (of a person) talkative; keen to make one’s opinions heard by other people

    • He’s always very vocal at meetings.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm