Đây là definitions của từ liên quan đến visa. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của visa.
0 a mark or stamp put on a passport by the authorities of a country to show that the bearer may travel to, or in, that country
I have applied for a visa for the United States.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer