Đây là definitions của từ liên quan đến vermifuge. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của vermifuge.
0 a medicine that destroys or forces out worms and other animal parasites in the intestines
a vermifuge against tapeworm.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer