Đây là definitions của từ liên quan đến verify. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của verify.
0 to confirm the truth or correctness of (something)
Can you verify her statement?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer