Đây là definitions của từ liên quan đến ventilator. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ventilator.
0 a device for ventilating a room etc
The hum of the ventilator kept him awake.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer