Đây là definitions của từ liên quan đến vent. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của vent.
0 a hole to allow air, smoke etc to pass out or in
an air vent.
1 to give expression or an outlet to (an emotion etc)
He was angry at himself vented his rage on his son by shouting at him.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer