Đây là definitions của từ liên quan đến venomous. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của venomous.
0 (of snakes etc) poisonous
venomous reptiles.
1 (of people, their words etc) full of ill-feeling
a venomous speech.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer