Đây là definitions của từ liên quan đến vegetable. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của vegetable.
0 a plant or part of a plant, other than a fruit, used as food
We grow potatoes, beans, and other vegetables
(also adjective) vegetable oil.
1 a plant
Grass is a vegetable, gold is a mineral and a human being is an animal.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer