Đây là definitions của từ liên quan đến variable. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của variable.
0 that may be varied
The speed of the food mixer is variable.
1 (of eg winds, weather etc) liable or likely to change
British weather is very variable.
2 something that varies, eg in quantity, value, effect etc
Have you taken all the variables into account in your calculations?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer