Đây là definitions của từ liên quan đến vanquish. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của vanquish.
0 to defeat or conquer
Saladin vanquished the Crusaders from Jerusalem.
You must vanquish your fears.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer