Đây là definitions của từ liên quan đến valve. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của valve.
0 a device for allowing a liquid or gas to pass through an opening in one direction only
a safety valve.
1 a structure with the same effect in an animal body
Valves in the heart control the flow of blood in the human body.
2 a type of electronic component found in many, especially older, types of television, radio etc
a valve amplifier.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer