Đây là definitions của từ liên quan đến vague. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của vague.
0 not clear, distinct or definite
Through the fog we saw the vague outline of a ship
She has only a vague idea of how the machine works.
1 (of people) imprecise, or impractical and forgetful
He is always rather vague when it comes to making arrangements.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer