Đây là definitions của từ liên quan đến vagrancy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của vagrancy.
0 the state of being a vagrant
Vagrancy is a crime in some countries.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer