Đây là definitions của từ liên quan đến urn. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của urn.
0 a tall vase or other container, especially for holding the ashes of a dead person
a stone-age burial urn.
1 a large metal container with a tap, in which tea or coffee is made eg in a canteen etc
a tea-urn.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer