Đây là definitions của từ liên quan đến urea. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của urea.
0 a colourless/colorless crystalline compound containing nitrogen, that is a product of the breakdown of proteins in the body and is found in urine.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer