Đây là definitions của từ liên quan đến unwrap. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của unwrap.
0 to open (something wrapped or folded)
He unwrapped the gift.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer