Đây là definitions của từ liên quan đến unsuspecting. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của unsuspecting.
0 not aware of (coming) danger
the unsuspecting victims of the crime
He stole all her money and she was completely unsuspecting.