Đây là definitions của từ liên quan đến unreserved. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của unreserved.
0 (of a seat etc) not reserved
These seats are unreserved.
1 complete
The committee gave his suggestion unreserved approval.
2 frank
She had a cheerful, unreserved nature.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer