Đây là definitions của từ liên quan đến unqualified. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của unqualified.
0 not having the necessary qualifications (eg for a job)
unqualified teachers/nurses
He is unqualified for the job.
1 complete; without limits
He deserves our unqualified praise.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer