Đây là definitions của từ liên quan đến unofficial. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của unofficial.
0 done without the approval or permission of someone in authority
an unofficial strike
an unofficial estimate of the cost of repairing the damage caused by the hurricane.
1 done as something that is not part of your job
an unofficial visit by the Prime Minister.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer