Đây là definitions của từ liên quan đến typist. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của typist.
0 a person whose job is to type
She works as a typist
She is a typist in a publishing firm.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer