Đây là definitions của từ liên quan đến turn-the-corner. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của turn-the-corner.
0 to go round a corner
She turned the corner and drove along the High Street.
1 to get past a difficulty or danger
He was very ill, but he’s turned the corner now.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer