Đây là definitions của từ liên quan đến turn-over-a-new-leaf. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của turn-over-a-new-leaf.
0 to begin a new and better way of behaving, working etc
She had decided to turn over a new leaf and really concentrate on her studies.