Đây là definitions của từ liên quan đến tungsten. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tungsten.
0 (symbol W) a chemical element and very hard metal with a high melting point that is used to make steel and the filaments (= thin wires) in light bulbs.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer