Đây là definitions của từ liên quan đến truck. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của truck.
0 a lorry
He drives a truck
(also adjective) a truck-driver.
1 a railway/railroad vehicle for carrying goods; car American
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer